Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apse




apse
[æps]
danh từ
chỗ tụng niệm (ở giáo đường); hậu cung
(thiên văn học) (như) apsis


/æps/

danh từ
chỗ tụng niệm (ở giáo đường); hậu cung
(thiên văn học) (như) apsis

Related search result for "apse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.