Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apsidal




apsidal
['æpsidl]
tính từ
(thuộc) chỗ tụng niệm (ở giáo đường); (thuộc) hậu cung
(thiên văn học) cùng điểm



(thuộc) điểm xa nhất trên đường cong (trong toạ độ cực); (thiên văn) (thuộc)
cận nhật và viễn nhật

/'æpsidl/

tính từ
(thuộc) chỗ tụng niệm (ở giáo đường); (thuộc) hậu cung
(thiên văn học) cùng điểm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.