Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apt




apt
[æpt]
tính từ
có khuynh hướng hay, dễ
apt to take fire
dễ bắt lửa
apt to promise apt to forget
dễ hứa thì lại hay quên
có khả năng, có thể
such a remark is apt to be misunderstood
một lời nhận xét như thế rất có thể bị hiểu lầm
có năng khiếu; có năng lực, tài, giỏi; nhanh trí, thông minh
an apt child
một đứa bé có năng khiếu
to be apt at mathematics
có năng khiếu về toán, giỏi toán
thích hợp, đúng
an apt quotation
một câu trích dẫn thích hợp
there is no apter word
không có từ nào đúng hơn
danh từ
((viết tắt) của Advanced Passenger Train)) tàu hoả chở khách tốc hành
((viết tắt) của Apartment) căn hộ


/æpt/

tính từ
có khuynh hướng hay, dễ
apt to take fire dễ bắt lửa
apt to promise apt to forget dễ hứa thì lại hay quên
có khả năng, có thể
such a remark is apt to be misunderstood một lời nhận xét như thế rất có thể bị hiểu lầm
có năng khiếu; có năng lực, tài, giỏi; nhanh trí, thông minh
an apt child một đứa bé có năng khiếu
to be apt at mathematics có năng khiếu về toán, giỏi toán
thích hợp, đúng
an apt quotation một câu trích dẫn thích hợp
there is no apter word không có từ nào đúng hơn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "apt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.