Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aquarist




aquarist
[ə'kweərist]
danh từ
người trông nom nơi trưng bày bể nuôi cá (cá, loài thuỷ sinh)


/ə'kweərist/

danh từ
người trông nom nơi trưng bày bể nuôi cá (cá, loài thuỷ sinh)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.