Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aquarist




aquarist
[ə'kweərist]
danh từ
người trông nom nơi trưng bày bể nuôi cá (cá, loài thuỷ sinh)


/ə'kweərist/

danh từ
người trông nom nơi trưng bày bể nuôi cá (cá, loài thuỷ sinh)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.