Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aquarius




aquarius
[ə'kweəriəs]
danh từ
(thiên văn học) cung Bảo bình (ở hoàng đạo)
chòm sao Bảo bình


/ə'kweəriəs/

danh từ
(thiên văn học) cung Bảo bình (ở hoàng đạo)
chòm sao Bảo bình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aquarius"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.