Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aquifer




aquifer
['ækwifə]
danh từ
(địa lý,địa chất) lớp ngậm nước, tầng ngậm nước


/'ækwifə/

danh từ
(địa lý,địa chất) lớp ngậm nước, tầng ngậm nước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.