Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aquiline




aquiline
['ækwilain]
tính từ
(thuộc) chim ưng; giống chim ưng
khoằm
aquiline nose
mũi khoằm


/'ækwilain/

tính từ
(thuộc) chim ưng; giống chim ưng
khoằm
aquiline nose mũi khoằm

Related search result for "aquiline"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.