Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arabe


[arabe]
tính từ
(thuộc) A-Rập
Chiffres arabes
chữ số A-Rập
Les Emirats arabes unis
các tiểu vương quốc A-Rập thống nhất
La philosophie arabe médiévale
triết học A-Rập thời trung cổ
Le monde arabe
thế giới A-Rập (các nước A-Rập)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng A-Rập


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.