Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arabica


[arabica]
danh từ giống đực
cây cà-phê có xuất xứ ở A-Rập
cà-phê arabica
Boire une tasse d'arabica
uống một li cà phê arabica


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.