Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arability




arability
[,ærə'biliti]
danh từ
tính có thể trồng trọt được (đất)


/,ærə'biliti/

danh từ
tính có thể trồng trọt được (đất)

Related search result for "arability"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.