Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arabist


/'ærəbist/

danh từ
người nghiên cứu tiếng A-rập; người nghiên cứu văn hoá A-rập

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.