Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arable




arable
['ærəbl]
tính từ
trồng trọt được (đất)
danh từ
đất trồng


/'ærəbl/

tính từ
trồng trọt được (đất)

danh từ
đất trồng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.