Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
araucaria




araucaria
[,ærɔ:'keəriə]
danh từ
(thực vật học) cây bách tán


/,ærɔ:'keəriə/

danh từ
(thực vật học) cây bách tán

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.