Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arbitral




arbitral
['ɑ:bitrəl]
tính từ
(thuộc) sự phân xử; (thuộc) trọng tài


/'ɑ:bitrəl/

tính từ
(thuộc) sự phân xử; (thuộc) trọng tài

Related search result for "arbitral"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.