Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arbitral


[arbitral]
tính từ
có tính cách trọng tài
Jugement arbitral
sự phân xử của trọng tài, phán quyết trọng tài
Tribunal arbitral
tòa án trọng tài


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.