Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arbitre


[arbitre]
danh từ giống đực
trọng tài
L'arbitre siffle la fin du match
trọng tài thổi hồi còi kết thúc trận đấu
người quyết đoán
Arbitre du sort de quelqu'un
người quyết đoán số phận của ai
ý chí
Libre arbitre
tự do ý chí


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.