Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arbitrer


[arbitrer]
ngoại động từ
làm trọng tài, phân xử
Arbitrer un match de football
làm trọng tài trận đá bóng
Arbitrer un différend
phân xử một cuộc tranh chấp
quyết đoán
(kinh tế) (tài chính) buôn (ngoại hối...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.