Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arboreous




arboreous
[ɑ:'bɔ:riəs]
tính từ
có nhiều cây
(động vật học) ở trên cây, sống trên cây
có hình cây; có tính chất giống cây


/ɑ:'bɔ:riəs/

tính từ
có nhiều cây
(động vật học) ở trên cây, sống trên cây
có hình cây; có tính chất giống cây

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arboreous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.