Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arborescent




arborescent
[,ɑ:bə'resnt]
tính từ
có hình cây; có dạng cây gỗ


/,ɑ:bə'resnt/

tính từ
có hình cây; có dạng cây gỗ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.