Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arboricultural




arboricultural
[,ɑ:bəri'kʌlt∫ərəl]
tính từ
(thuộc) nghề trồng cây


/,ɑ:bəri'kʌltʃərəl/

tính từ
(thuộc) nghề trồng cây

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.