Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arborization




arborization
[,ɑ:bəri'zei∫n]
danh từ
(khoáng chất) hình dạng giống cây (tinh thể, đá...)
sự phân nhánh như cành cây (mạch máu, dây thần kinh...)


/,ɑ:bəri'zeiʃn/

danh từ
(khoáng chất) hình dạng giống cây (tinh thể, đá...)
sự phân nhánh như cành cây (mạch máu, dây thần kinh...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.