Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arbour




arbour
['ɑ:bə]
danh từ
lùm cây
chỗ ngồi mát dưới lùm cây, chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo


/'ɑ:bə/

danh từ
lùm cây
chỗ ngồi mát dưới lùm cây, chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arbour"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.