Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arcade





arcade
[ɑ:'keid]
danh từ
đường có mái vòm
(kiến trúc) dãy cuốn


/ɑ:'keid/

danh từ
đường có mái vòm
(kiến trúc) dãy cuốn

Related search result for "arcade"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.