Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
archaism




archaism
['ɑ:keiizm]
danh từ
từ cổ
sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường) trong ngôn ngữ, (nghệ thuật)


/'ɑ:keiizm/

danh từ
từ cổ
sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)

Related search result for "archaism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.