Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
archangelic




archangelic
[,ɑ:kæn'dʒelik]
tính từ
(tôn giáo) (thuộc) tổng thiên thần


/,ɑ:kæn'dʤelik/

tính từ
(tôn giáo) (thuộc) tổng thiên thần

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.