Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
archdeaconry




archdeaconry
[ɑ:t∫'di:kənri]
danh từ
chức phó chủ giáo
chỗ ở của phó chủ giáo
quyền của phó chủ giáo; địa hạt dưới quyền phó chủ giáo


/ɑ:tʃ'di:kənri/

danh từ
chức phó chủ giáo
chỗ ở của phó chủ giáo
quyền của phó chủ giáo; địa hạt dưới quyền phó chủ giáo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.