Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arche


[arche]
danh từ giống cái
vòm cầu, nhịp cầu
tàu của Nô-ê (cũng arche de Noé)
l'arche d'alliance, l'arche sainte
(tôn giáo) tráp của người Hêbrơ cất phiến đá có khắc mười điều giáo lệnh của thượng đế ban cho Moixơ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.