Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
archer





archer
archer
archer

An archer shoots an arrow with a bow.

['ɑ:t∫ə]
danh từ
người bắn cung
(thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo)
(thiên văn học) chòm sao nhân mã


/'ɑ:tʃə/

danh từ
người bắn cung
(thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo)
(thiên văn học) chòm sao nhân mã

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "archer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.