Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
archerfish





archerfish
['ɑ:t∫əfi∫]
danh từ
(động vật học) cá tôxôt


/'ɑ:tʃəfiʃ/

danh từ
(động vật học) cá tôxôt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.