Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
architect





architect
['ɑ:kitekt]
danh từ
kiến trúc sư
(nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo
to be the architect of one's own fortune
tự mình xây dựng cơ đồ; tự mình tạo ra cái số phận của mình


/'ɑ:kitekt/

danh từ
kiến trúc sư
(nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo
to be the architect of one's own fortumes tự mình xây dựng cơ đồ; tự mình tạo ra cái số phận của mình

Related search result for "architect"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.