Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
architectonique


[architectonique]
tính từ
(thuộc) thuật kiến trúc
Règles architectoniques
quy tắc kiến trúc
danh từ giống cái
kết cấu, cấu trúc
L'architectonique d'un roman
cấu trúc của một quyển tiểu thuyết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.