|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
archives
archives | ['ɒ:kaivz] | | danh từ số nhiều | | | (bộ sưu tập) những tài liệu lịch sử hoặc hồ sơ của một chính phủ, thành phố.....; văn thư lưu trữ | | | nơi lưu trữ văn thư; cơ quan lưu trữ văn thư; văn khố |
(Tech) tài liệu lưu trữ;, kho lưu trữ
/'ɑ:kitreiv/
danh từ số nhiều văn thư lưu trữ cơ quan lưu trữ
|
|
|
|