Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
archives




archives
['ɒ:kaivz]
danh từ số nhiều
(bộ sưu tập) những tài liệu lịch sử hoặc hồ sơ của một chính phủ, thành phố.....; văn thư lưu trữ
nơi lưu trữ văn thư; cơ quan lưu trữ văn thư; văn khố



(Tech) tài liệu lưu trữ;, kho lưu trữ

/'ɑ:kitreiv/

danh từ số nhiều
văn thư lưu trữ
cơ quan lưu trữ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.