Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arcrobatic




arcrobatic
[,ækrə'bætik]
tính từ
(thuộc) thuật leo dây, (thuộc) thuật nhào lộn


/,ækrə'bætik/

tính từ
(thuộc) thuật leo dây, (thuộc) thuật nhào lộn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.