Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ardency




ardency
['ɑ:dənsi]
danh từ
sự nóng cháy
sự hăng hái, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự nồng nhiệt, sự nồng cháy


/'ɑ:dənsi/

danh từ
sự nóng cháy
sự hăng hái, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự nồng nhiệt, sự nồng cháy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.