|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ardoise
| [ardoise] | | danh từ giống cái | | | (khoáng vật học) đá bảng, đá đen | | | bảng con (thường bằng đá bảng của học sinh) | | | (thông tục) sổ mua chịu | | | Il est très endetté, il a des ardoises partout | | hắn nợ nần lung tung, đến đâu cũng có sổ mua chịu | | tính từ (không đổi) | | | (có) màu đá bảng | | | Des uniformes bleu ardoise | | những bộ đồng phục màu xanh đá bảng |
|
|
|
|