Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ardour




ardour
['ɑ:də]
Cách viết khác:
ardor
['ɑ:də]
danh từ
lửa nóng, sức nóng rực
(nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi
to damp someone's ardour
làm nhụt nhuệ khí của ai


/'ɑ:də/

danh từ
lửa nóng, sức nóng rực
(nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi
to damp someone's ardour làm nhụt nhuệ khí của ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ardour"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.