Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ardu


[ardu]
tính từ
gay go, trắc trở
Chemin ardu
con đường trắc trở
Travail ardu
công việc gay go
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) hiểm trở; dốc đứng
Un roc ardu
mỏm đá dốc đứng
phản nghĩa Abordable, accessible, aisé, facile


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.