Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arena




arena
[ə'ri:nə]
danh từ
khu vực bằng phẳng ở giữa một đài vòng hoặc sân vận động; đấu trường
nơi diễn ra một hoạt động hoặc xung đột; trường đấu tranh; vũ đài
in the international arena
trên vũ đài quốc tế


/ə'ri:nə/

danh từ
trường đấu (ở La mã)
trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động
in the international arena trên vũ đài quốc tế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arena"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.