Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
argentier


[argentier]
danh từ giống đực
tủ đựng đồ bằng bạc
Grand argentier
(thân mật) Bộ trưởng tài chính


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.