Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
argentine




argentine
['ɑ:dʒəntain]
tính từ
(thuộc) bạc; bằng bạc
danh từ
chất giống bạc, kim loại mạ bạc
(động vật học) cá quế bạc
(khoáng chất) đá bạc


/'ɑ:dʤəntain/

tính từ
(thuộc) bạc; bằng bạc

danh từ
chất giống bạc, kim loại mạ bạc
(động vật học) cá quế bạc
(khoáng chất) đá bạc

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.