Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
argumentative




argumentative
[,ɑ:gju'mentətiv]
tính từ
thích tranh cãi, hay cãi lẽ
để tranh cãi, để tranh luận
có lý, có luận chứng, lôgíc


/,ɑ:gju'mentətiv/

tính từ
thích tranh cãi, hay cãi lẽ
để tranh cãi, để tranh luận
có lý, có luận chứng, lôgíc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.