Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
argus


[argus]
danh từ giống đực
người rất tinh
Yeux d'argus
mắt vọ
thám tử; giám thị
đặc san (về giá ô-tô...)
(động vật học) gà lôi Mã Lai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.