Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aria


[aria]
danh từ giống đực
(thân mật) điều bực mình
Que d'arias !
Rõ bực mình
danh từ giống cái
(âm nhạc) aria


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.