|  arise 
 
 
 
 
  arise |  | [ə'raiz] |  |  | nội động từ (arose, arisen) |  |  |  | xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra |  |  |  | more difficulties arose |  |  | nhiều khó khăn nảy sinh ra |  |  |  | phát sinh do; do bởi |  |  |  | difficulties arising from the war |  |  | những khó khăn do chiến tranh mà ra |  |  |  | (thơ ca) sống lại, hồi sinh |  |  |  | (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh) | 
 
 
  /ə'raiz/ 
 
  nội động từ arose,  arisen 
  xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra 
  more difficulties arose  nhiều khó khăn nảy sinh ra 
  there arose many heroes  nhiều anh hùng xuất hiện 
  phát sinh do; do bởi 
  difficulties arising from the war  những phát sinh khó khăn do chiến tranh 
  (thơ ca) sống lại, hồi sinh 
  (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh) 
 
 |  |