Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arista




arista
[ə'ristə]
danh từ, số nhiều aristae
[ə'risti:]
(thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ lúa)


/ə'ristə/

danh từ, số nhiều aristae /ə'risti:/
(thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ lúa)

Related search result for "arista"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.