Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aristocracy




aristocracy
[,æris'tɔkrəsi]
danh từ
tầng lớp quý tộc
chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý tộc thống trị
những người tiêu biểu nhất


/,æris'tɔkrəsi/

danh từ
tầng lớp quý tộc
chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý tộc thống trị
những người tiêu biểu nhất

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.