| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  arithmetical 
 
 
 
 
  arithmetical |  | [,æriθ'metikəl] |  |  | Cách viết khác: |  |  | arithmetic |  |  | [,æriθ'metik] |  |  | tính từ |  |  |  | (thuộc) số học |  |  |  | arithmetical series |  |  | chuỗi số học |  |  |  | cộng |  |  |  | arithmetical progression |  |  | cấp số cộng |  |  |  | arithmetical mean |  |  | trung bình cộng | 
 
 
  /ə'riθ'metikəl/ 
 
  tính từ ((cũng) arithmetic) 
  (thuộc) số học 
  arithmetical series  chuỗi số học 
  cộng 
  arithmetical progression  cấp số cộng 
  arithmetical mean  trung bình cộng 
 
 |  |  
		|  |  |