|  ark 
 
 
 
 
  ark |  | [ɑ:k] |  |  | danh từ |  |  |  | hộp, hòm, rương |  |  |  | Ark of the Covenant; Ark of Testimony |  |  | hộp đựng pháp điển (của người Do thái xưa) |  |  |  | thuyền lớn |  |  |  | to lay hands on (to touch) the ark |  |  |  | báng bổ; bất kính |  |  |  | you must have come out of the ark |  |  |  | (thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à | 
 
 
  /ɑ:k/ 
 
  danh từ 
  hộp, hòm, rương 
  Ark of the Covenant; Ark of Testimony  hộp đựng pháp điển (của người Do thái xưa) 
  thuyền lớn !to lay hands on (to touch) the ark 
  báng bổ; bất kính !you must have come out of the ark 
  (thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à 
 
 |  |