Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ark




ark
[ɑ:k]
danh từ
hộp, hòm, rương
Ark of the Covenant; Ark of Testimony
hộp đựng pháp điển (của người Do thái xưa)
thuyền lớn
to lay hands on (to touch) the ark
báng bổ; bất kính
you must have come out of the ark
(thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à


/ɑ:k/

danh từ
hộp, hòm, rương
Ark of the Covenant; Ark of Testimony hộp đựng pháp điển (của người Do thái xưa)
thuyền lớn !to lay hands on (to touch) the ark
báng bổ; bất kính !you must have come out of the ark
(thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ark"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.