Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arlequin


[arlequin]
danh từ giống đực
vai hề mặc quần áo chắp nhiều mảnh màu, mang mặt nạ đen và cầm kiếm gỗ
habit d'arlequin
vật chắp vá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.