Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arles




arles
[ɑ:lz]
danh từ số nhiều
(tiếng địa phương) tiền đặt cọc


/ɑ:lz/

danh từ số nhiều
(tiếng địa phương) tiền đặt cọc

Related search result for "arles"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.